Study

ENGLISH 6 - UNIT 2 - MY HOUSE

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˈhaʊs.bəʊt/
    houseboat (n.) /ˈhaʊs.bəʊt/ nhà thuyền, nhà nổi
  • /ru:f/
    roof (n.) mái nhà, nóc
  • /hɔ:l/
    hall (n.) /hɔ:l/ tiền sảnh
  • /ˈwɔː.drəʊb/
    wardrobe (n.) /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo
  • /flæt/
    flat (n.) căn hộ, chung cư
  • /'kreizi/
    crazy (adj.) /'kreizi/ điên, mất trí
  • /drɔːr/
    drawer (n.) /drɔːr/ ngăn kéo
  • /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
    dishwasher (n.) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa chén
  • /ˈkɒt.ɪdʒ/
    cottage (n.) //ˈkɒt.ɪdʒ/ nhà tranh
  • /'kʌpbəd/
    cupboard (n.) /'kʌpbəd/ tủ có ngăn/ tủ chén
  • ˈvɪl.ə/
    villa (n.) /ˈvɪl.ə/ biệt thự
  • /ˈtriː ˌhaʊs/
    tree house (n.) /ˈtriː ˌhaʊs/ nhà trên cây
  • /sɪŋk/
    sink (n.) /sɪŋk/ bồn rửa
  • /streinʤ/
    strange (adj.) /streinʤ/ kỳ lạ, lạ
  • /stɪlt haʊs/
    stilt house (n.) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
  • /´gæra:ʒ/ - /ɡəˈraːʒ/
    garage (n.) nhà để ô tô
  • /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
    chest of drawers (n.) /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ có ngăn kéo
  • /ˈæt̬·ɪk/
    attic (n.) /ˈæt̬·ɪk/ gác mái
  • /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/
    department store (n.) /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ cửa hàng bách hóa
  • /ʃeip/
    shape (n.) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù