Game Preview

ENGLISH 6 - UNIT 2 - MY HOUSE

  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈkɒt.ɪdʒ/
    cottage (n.) //ˈkɒt.ɪdʒ/ nhà tranh
  •  25
  • /flæt/
    flat (n.) căn hộ, chung cư
  •  15
  • ˈvɪl.ə/
    villa (n.) /ˈvɪl.ə/ biệt thự
  •  15
  • /stɪlt haʊs/
    stilt house (n.) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
  •  15
  • /ˈtriː ˌhaʊs/
    tree house (n.) /ˈtriː ˌhaʊs/ nhà trên cây
  •  15
  • /ˈhaʊs.bəʊt/
    houseboat (n.) /ˈhaʊs.bəʊt/ nhà thuyền, nhà nổi
  •  20
  • /hɔ:l/
    hall (n.) /hɔ:l/ tiền sảnh
  •  15
  • /sɪŋk/
    sink (n.) /sɪŋk/ bồn rửa
  •  10
  • /'kʌpbəd/
    cupboard (n.) /'kʌpbəd/ tủ có ngăn/ tủ chén
  •  5
  • /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
    dishwasher (n.) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa chén
  •  15
  • /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
    chest of drawers (n.) /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ có ngăn kéo
  •  25
  • /drɔːr/
    drawer (n.) /drɔːr/ ngăn kéo
  •  15
  • /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/
    department store (n.) /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ cửa hàng bách hóa
  •  15
  • /ˈwɔː.drəʊb/
    wardrobe (n.) /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo
  •  20
  • /ˈæt̬·ɪk/
    attic (n.) /ˈæt̬·ɪk/ gác mái
  •  15
  • /ru:f/
    roof (n.) mái nhà, nóc
  •  15