Study

5. Describing people

  •   0%
  •  0     0     0

  • How much do you weigh?
    Bạn nặng bao nhiêu cân?
  • short
    ngắn, thấp, lùn
  • elderly people
    người cao tuổi
  • How heavy are you?
    Bạn nặng bao nhiêu?
  • dark skin
    da ngăm đen
  • go on diet
    ăn kiêng
  • thin
    mỏng
  • fat
    béo
  • slim
    mảnh mai
  • good-looking
    ưa nhìn
  • How tall is he?
    Anh ấy cao bao nhiêu?
  • ugly
    xấu xí
  • pretty
    xinh đẹp
  • medium height
    chiều cao trung bình
  • moustache
    ria mép
  • weight
    cân nặng
  • beard
    râu
  • average-looking
    trông bình thường
  • What does she look like?
    Cô ấy trông như thế nào?
  • overweight
    thừa cân
  • middle-aged
    trung niên
  • tall
    adj. /tɔ:l/ cao
  • fair skin
    da trắng
  • height
    chiều cao