Game Preview

5. Describing people

  •  24     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • height
    chiều cao
  •  15
  • weight
    cân nặng
  •  15
  • medium height
    chiều cao trung bình
  •  15
  • tall
    adj. /tɔ:l/ cao
  •  15
  • short
    ngắn, thấp, lùn
  •  15
  • slim
    mảnh mai
  •  15
  • thin
    mỏng
  •  15
  • overweight
    thừa cân
  •  15
  • fat
    béo
  •  15
  • go on diet
    ăn kiêng
  •  15
  • dark skin
    da ngăm đen
  •  15
  • fair skin
    da trắng
  •  15
  • beard
    râu
  •  15
  • moustache
    ria mép
  •  15
  • good-looking
    ưa nhìn
  •  15
  • pretty
    xinh đẹp
  •  15