Study

DESTINATION B1 - UNIT 18

  •   0%
  •  0     0     0

  • make up (v)
    bịa đặt
  • tối đa
    maximum
  • phát hiện (V)
    discover
  • unique
    đặc sắc
  • screen
    màn hình
  • involve
    liên quan, tham gia
  • digital
    kỹ thuật số
  • hỏng
    break down/ out of order
  • effect
    hiệu quả, tác dụng
  • Nhà lịch sử học
    historian
  • come across
    tình cờ thấy
  • vứt rác
    throw away
  • phần cứng
    hardware
  • a reason....
    for
  • tìm ra
    find out
  • Danh từ của "long" là...
    length
  • experiment
    thí nghiệm
  • exact
    chính xác
  • artificial
    nhân tạo
  • gadget /ˈɡædʒ.ɪt/
    thiết bị nhỏ (cầm tay)
  • equipment
    thiết bị
  • complicated
    phức tạp
  • nhựa
    plastic
  • khác với
    be different from...
  • disconnect sth ....
    from: ngắt kết nối
  • lack
    thiếu
  • laboratory
    phòng thí nghiệm
  • tối thiểu
    minimum
  • sudden
    bỗng nhiên
  • automatic
    tự động
  • phần mềm
    software
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
    công nghệ
  • Môn hóa học
    chemistry
  • operate
    vận hành
  • cuối cùng
    in the end/ at last
  • đổ đầy chai nước: fill....
    the bottle with water
  • research
    nghiên cứu
  • result....
    in: dẫn đến
  • estimate
    ước tính
  • phát minh (v)
    invent