Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 18

  •  English    40     Public
    Inventions and Discoveries
  •   Study   Slideshow
  • artificial
    nhân tạo
  •  15
  • automatic
    tự động
  •  15
  • complicated
    phức tạp
  •  15
  • digital
    kỹ thuật số
  •  15
  • phát hiện (V)
    discover
  •  15
  • effect
    hiệu quả, tác dụng
  •  15
  • equipment
    thiết bị
  •  15
  • estimate
    ước tính
  •  15
  • exact
    chính xác
  •  15
  • experiment
    thí nghiệm
  •  15
  • gadget /ˈɡædʒ.ɪt/
    thiết bị nhỏ (cầm tay)
  •  15
  • phần cứng
    hardware
  •  15
  • phát minh (v)
    invent
  •  15
  • involve
    liên quan, tham gia
  •  15
  • laboratory
    phòng thí nghiệm
  •  15
  • lack
    thiếu
  •  15