Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
DESTINATION B1 - UNIT 9 COMING AND GOING
0
%
0
0
0
Back
Restart
phương tiện giao thông công cộng
public transport
Oops!
Okay!
(vụ) đâm nhau/ đâm vào (tai nạn)
crash
Oops!
Okay!
hủy
cancel
Oops!
Okay!
nước ngoài
foreign
Oops!
Okay!
Late ________ school: đi học muộn
for
Oops!
Okay!
lên tàu
on board
Oops!
Okay!
nơi ở, chỗ ở
accommodation
Oops!
Okay!
get ____ a car = enter a car
in
Oops!
Okay!
gần/ quanh đây
nearby
Oops!
Okay!
đến
reach
Oops!
Okay!
get _________ a bus/ train = enter a bus/ train
on
Oops!
Okay!
chuyến đi
trip
Oops!
Okay!
chuyến đi chơi trên biển
cruise
Oops!
Okay!
đi nước ngoài
abroad
Oops!
Okay!
tính từ của "comfort"
comfortable
Oops!
Okay!
đặt vé
book
Oops!
Okay!
đóng/ gói đồ
pack
Oops!
Okay!
khu nghỉ dưỡng
resort
Oops!
Okay!
get _____ a bus/ train = leave a bus/ train
off
Oops!
Okay!
provide sb__________ sth: cung cấp ai cái gì
with
Oops!
Okay!
take______ = leave the ground
off
Oops!
Okay!
chuyến bay
flight
Oops!
Okay!
điểm đến
destination
Oops!
Okay!
famous__________: Nổi tiếng về
for
Oops!
Okay!
đón, bắt
catch
Oops!
Okay!
chuyến đi, hành trình
journey
Oops!
Okay!
hoãn
delay
Oops!
Okay!
sân ga, thềm ga
platform
Oops!
Okay!
giao thông
traffic
Oops!
Okay!
xe cộ
vehicle
Oops!
Okay!
set ___________ = start a journey
off
Oops!
Okay!
thuận tiện
convenient
Oops!
Okay!
hộ chiếu
passport
Oops!
Okay!
đồ kỷ niệm
souvenir
Oops!
Okay!
Tính từ của "attract"
attractive
Oops!
Okay!
nghỉ ngơi
break(n)
Oops!
Okay!
phà
ferry
Oops!
Okay!
đông đúc
crowded
Oops!
Okay!
xe khách
coach
Oops!
Okay!
Danh từ của "attract"
attraction
Oops!
Okay!
hành lý
luggage
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies