Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 9 COMING AND GOING

  •  English    41     Public
    Coming and going
  •   Study   Slideshow
  • đi nước ngoài
    abroad
  •  15
  • nơi ở, chỗ ở
    accommodation
  •  15
  • đặt vé
    book
  •  15
  • nghỉ ngơi
    break(n)
  •  15
  • hủy
    cancel
  •  15
  • đón, bắt
    catch
  •  15
  • xe khách
    coach
  •  15
  • thuận tiện
    convenient
  •  15
  • (vụ) đâm nhau/ đâm vào (tai nạn)
    crash
  •  15
  • đông đúc
    crowded
  •  15
  • chuyến đi chơi trên biển
    cruise
  •  15
  • hoãn
    delay
  •  15
  • điểm đến
    destination
  •  15
  • phà
    ferry
  •  15
  • chuyến bay
    flight
  •  15
  • nước ngoài
    foreign
  •  15