Study

pre- movers : PRESENT SIMPLE_ PRESENT CONTINUO ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • Câu hỏi trong thì hiện tại đơn bắt đầu bằng gì? A. Do/Does B. Am/Is/Are C. Did
    👉 A
  • Dấu hiệu nào thường gặp trong thì hiện tại tiếp diễn? A. always, every Sunday B. sometimes, rarely C. now, at the moment
    👉 C
  • Công thức của thì hiện tại đơn (khẳng định) là gì? A. S + am/is/are + V-ing B. S + V(s/es) C. S + will + V
    👉 B
  • Công thức của thì hiện tại đơn (phủ định) là gì? A. S + don’t/doesn’t + V B. S + isn’t/aren’t + V-ing C. S + didn’t + V
    👉 A
  • Câu nào đúng với thì hiện tại tiếp diễn? A. He go to school every day B. He is going to school now C. He goes to school now
    👉 B
  • Thì hiện tại tiếp diễn được dùng khi nào? A. Khi hành động đang diễn ra lúc nói B. Khi nói về thói quen C. Khi nói về sự thật
    👉 A
  • Câu hỏi trong thì hiện tại tiếp diễn bắt đầu bằng gì? A. Do/Does B. Am/Is/Are C. Will
    👉 B
  • Công thức của thì hiện tại tiếp diễn (khẳng định) là gì? A. S + am/is/are + V-ing B. S + V(s/es) C. S + was/were + V-ing
    👉 A
  • Khi nào ta dùng thì hiện tại tiếp diễn? A. Để nói về thói quen B. Để nói về hành động đang diễn ra ngay lúc nói C. Để nói về sự thật hiển nhiên
    👉 B
  • Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là gì? A. every Sunday, usually B. now, at present, right now C. sometimes, rarely
    👉 B
  • Khi nào ta dùng thì hiện tại đơn? A. Để nói về hành động đang diễn ra B. Để nói về thói quen, sự thật, lịch trình C. Để nói về hành động trong quá khứ
    👉 B
  • Dạng đúng của động từ trong câu sau là gì? Right now, my mother ______ (cook) in the kitchen. A. cooks B. cook C. is cooking
    👉 C
  • Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn là gì? A. now, right now B. every day, always, often C. at the moment, today
    👉 B
  • Trong thì hiện tại tiếp diễn, câu phủ định dùng cấu trúc nào? A. S + don’t/doesn’t + V B. S + am/is/are + not + V-ing C. S + didn’t + V
    👉 B
  • Cấu trúc khẳng định của thì hiện tại tiếp diễn là gì? A. S + V(s/es) B. S + am/is/are + V-ing C. S + have/has + V3
    👉 B
  • Trong thì hiện tại đơn, câu phủ định dùng trợ động từ nào? A. am/is/are B. was/were C. do/does
    👉 C
  • Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả điều gì? A. Hành động đang xảy ra B. Thói quen, sự thật, lịch trình C. Hành động đã xảy ra
    👉 B
  • Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là “he/she/it”, ta thêm gì vào động từ? A. ed B. ing C. s/es
    👉 C
  • Câu nào đúng với thì hiện tại đơn? A. She plays badminton on Sundays B. She is play badminton on Sundays C. She are playing badminton on Sundays
    👉 A
  • Dấu hiệu nào thường gặp trong thì hiện tại đơn? A. now, at the moment B. every day, usually, often C. today, right now
    👉 B