Study

UNIT 2_CITY LIFE

  •   0%
  •  0     0     0

  • concrete jungle
    khu vực bê tông hóa (nhiều nhà cao tầng)
  • bustling
    hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
  • traffic congestion
    Tắc nghẽn giao thông
  • construction site
    công trường xây dựng
  • sky train
    tàu điện trên không
  • cut down on
    cắt giảm
  • get around
    đi xung quanh
  • pricey
    đắt đỏ
  • metro
    hệ thống tàu điện ngầm
  • leftover
    thức ăn thừa
  • rush hour
    giờ cao điểm
  • hygiene
    vệ sinh, vấn đề vệ sinh
  • liveable
    đáng sống
  • tram
    tàu điện ngầm
  • packed with
    đông đúc
  • itchy
    ngứa, gây ngứa
  • traffic jam
    nạn kẹt xe
  • entertainment centre
    trung tâm giải trí
  • congested
    tắc nghẽn (giao thông)
  • hang out with
    đi chơi (cùng ai)
  • public amenities
    những tiện ích công cộng
  • process
    xử lý
  • come down with
    bị ốm, mắc bệnh
  • carry out
    tiến hành, thực hiện
  • downtown
    khu trung tâm thành phố, thị trấn