Game Preview

UNIT 2_CITY LIFE

  •  English    25     Public
    Grade 9_GLOBAL SUCCESS
  •   Study   Slideshow
  • traffic congestion
    Tắc nghẽn giao thông
  •  15
  • bustling
    hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
  •  15
  • concrete jungle
    khu vực bê tông hóa (nhiều nhà cao tầng)
  •  15
  • construction site
    công trường xây dựng
  •  15
  • congested
    tắc nghẽn (giao thông)
  •  15
  • downtown
    khu trung tâm thành phố, thị trấn
  •  15
  • entertainment centre
    trung tâm giải trí
  •  15
  • hygiene
    vệ sinh, vấn đề vệ sinh
  •  15
  • itchy
    ngứa, gây ngứa
  •  15
  • leftover
    thức ăn thừa
  •  15
  • liveable
    đáng sống
  •  15
  • metro
    hệ thống tàu điện ngầm
  •  15
  • pricey
    đắt đỏ
  •  15
  • process
    xử lý
  •  15
  • public amenities
    những tiện ích công cộng
  •  15
  • rush hour
    giờ cao điểm
  •  15