Study

HEALTH

  •   0%
  •  0     0     0

  • béo phì
    obesity
  • số lượng
    amount
  • nhiệt độ
    temperature
  • bụng
    stomach
  • trầm cảm, tuyệt vọng
    depression
  • máu
    blood
  • có thể>< không thể làm gì
    able >< unable (to v)
  • giữ gìn sức khỏe
    stay healthy
  • viên thuốc
    tablet
  • bệnh tật, sự ốm đau
    illness
  • (v) phát hiện
    detect
  • (v) gây nên
    cause
  • (n) cân nặng
    weight
  • (v) điều trị
    treat
  • (v) duy trì
    maintain
  • (n) sự kết nối, sự liên quan
    connection
  • (n) dinh dưỡng
    nutrient
  • chức năng
    function
  • ca lo
    calories
  • (n) sức mạnh
    strength
  • đóng vai trò quan trọng
    play an important role
  • (v) hạn chế
    limit
  • (v) chia rẽ, tách ra
    separate
  • dẫn tới
    lead (to)
  • chia
    divide (into)
  • mệt mỏi
    tired
  • (n) sự tiêu hóa
    digestion
  • uống thuốc
    take medicine
  • (v) ảnh hưởng
    affect
  • sự căng thẳng
    stress
  • (v) bỏ qua, bỏ
    skip
  • tập trung vào
    focus (on)
  • phụ thuộc vào
    depend (on)
  • chăm sóc
    take care of
  • giảm cân >< tang cân
    lose weight >< gain weight
  • kinh nghiệm, trải nghiệm
    experience