Game Preview

HEALTH

  •  English    36     Public
    GRADE 7_GS
  •   Study   Slideshow
  • trầm cảm, tuyệt vọng
    depression
  •  15
  • béo phì
    obesity
  •  15
  • mệt mỏi
    tired
  •  15
  • giữ gìn sức khỏe
    stay healthy
  •  15
  • số lượng
    amount
  •  15
  • (v) hạn chế
    limit
  •  15
  • ca lo
    calories
  •  15
  • chăm sóc
    take care of
  •  15
  • dẫn tới
    lead (to)
  •  15
  • phụ thuộc vào
    depend (on)
  •  15
  • kinh nghiệm, trải nghiệm
    experience
  •  15
  • (v) phát hiện
    detect
  •  15
  • đóng vai trò quan trọng
    play an important role
  •  15
  • tập trung vào
    focus (on)
  •  15
  • (v) điều trị
    treat
  •  15
  • bệnh tật, sự ốm đau
    illness
  •  15