Study

Grade 6 - Unit 2 - Vocab part 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • blanket (N)
    cái chăn
  • on (preposition)
    ở trên
  • tourist (N)
    du khách tham quan
  • fireplace (N)
    lò sưởi
  • favourite/favorite (adj)
    yêu thích
  • chopsticks (N)
    đôi đũa
  • to the right of
    phía bên phải của
  • letter (N)
    lá thư
  • so big = very big (adj)
    rất lớn
  • sink (N)
    bồn rửa
  • aunt (N)
  • mention (N)
    đề cập, nhắc đến
  • tell sb about sth
    nói với ai về điều gì
  • to the left of
    phía bên trái của
  • hall (N)
    sảnh, đại sảnh, hội trường
  • son (N)
    con trai (của ba mẹ)
  • wardrobe (N)
    tủ quần áo
  • younger brother (N)
    em trai
  • furniture (N)
    nội thất
  • above >< below
    ở trên >< ở dưới (không chạm vật)
  • bright (adj)
    sáng
  • basement (N)
    tầng hầm
  • but (conjunction)
    nhưng
  • parents (N)
    bố mẹ
  • thanks for sth
    cảm ơn vì điều gì
  • washing machine (N)
    máy giặt
  • flat = apartment (N)
    căn hộ
  • like sth the best
    thích cái gì nhất
  • town house (N)
    nhà ở phố
  • email (N)
    thư điện tử
  • older sister (N)
    chị gái
  • guess (N, v)
    đoán
  • fridge = refrigerator (N)
    tủ lạnh
  • attic (N)
    gác mái
  • shelf/shelves (N)
    kệ, giá sách
  • grandparents (N)
    ông bà
  • shower (N)
    vòi hoa sen
  • tidy (adj)
    gọn gàng
  • cousin (N)
    anh em họ
  • chest of drawers (N)
    tủ ngăn kéo
  • uncomfortable (adj)
    không thoải mái, khó chịu
  • nephew (N)
    cháu trai
  • under (preposition)
    ở dưới
  • country house (N)
    nhà ở nông thôn
  • cupboard (N)
    tủ chén, tủ có ngăn
  • in the middle of the room (phrase)
    ở giữa phòng
  • next month (N)
    tháng sau
  • department store (N)
    cửa hàng tạp hóa
  • by/next to
    bên cạnh, ngay cạnh
  • messy (adj)
    bừa bộn
  • bowl (N)
    cái bát
  • between (preposition)
    ở giữa
  • city center (N phrase)
    trung tâm thành phố
  • clock (N)
    đồng hồ
  • garage (N)
    nhà để xe
  • dark (adj)
    tối
  • comfortable (adj)
    thoải mái
  • behind (preposition)
    ở đằng sau
  • niece (N)
    cháu gái
  • in front of (preposition)
    ở đằng trước
  • daughter (N)
    con gái (của ba mẹ)
  • lamp (N)
    cái đèn
  • pillow (N)
    cái gối
  • in (preposition)
    ở trong
  • type of house (N)
    loại nhà
  • uncle (N)
    bác
  • move (v)
    chuyển nhà
  • dishwasher (N)
    máy rửa bát