Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Grade 6 - Unit 2 - Vocab part 5
0
%
0
0
0
Back
Restart
blanket (N)
cái chăn
Oops!
Okay!
on (preposition)
ở trên
Oops!
Okay!
tourist (N)
du khách tham quan
Oops!
Okay!
fireplace (N)
lò sưởi
Oops!
Okay!
favourite/favorite (adj)
yêu thích
Oops!
Okay!
chopsticks (N)
đôi đũa
Oops!
Okay!
to the right of
phía bên phải của
Oops!
Okay!
letter (N)
lá thư
Oops!
Okay!
so big = very big (adj)
rất lớn
Oops!
Okay!
sink (N)
bồn rửa
Oops!
Okay!
aunt (N)
dì
Oops!
Okay!
mention (N)
đề cập, nhắc đến
Oops!
Okay!
tell sb about sth
nói với ai về điều gì
Oops!
Okay!
to the left of
phía bên trái của
Oops!
Okay!
hall (N)
sảnh, đại sảnh, hội trường
Oops!
Okay!
son (N)
con trai (của ba mẹ)
Oops!
Okay!
wardrobe (N)
tủ quần áo
Oops!
Okay!
younger brother (N)
em trai
Oops!
Okay!
furniture (N)
nội thất
Oops!
Okay!
above >< below
ở trên >< ở dưới (không chạm vật)
Oops!
Okay!
bright (adj)
sáng
Oops!
Okay!
basement (N)
tầng hầm
Oops!
Okay!
but (conjunction)
nhưng
Oops!
Okay!
parents (N)
bố mẹ
Oops!
Okay!
thanks for sth
cảm ơn vì điều gì
Oops!
Okay!
washing machine (N)
máy giặt
Oops!
Okay!
flat = apartment (N)
căn hộ
Oops!
Okay!
like sth the best
thích cái gì nhất
Oops!
Okay!
town house (N)
nhà ở phố
Oops!
Okay!
email (N)
thư điện tử
Oops!
Okay!
older sister (N)
chị gái
Oops!
Okay!
guess (N, v)
đoán
Oops!
Okay!
fridge = refrigerator (N)
tủ lạnh
Oops!
Okay!
attic (N)
gác mái
Oops!
Okay!
shelf/shelves (N)
kệ, giá sách
Oops!
Okay!
grandparents (N)
ông bà
Oops!
Okay!
shower (N)
vòi hoa sen
Oops!
Okay!
tidy (adj)
gọn gàng
Oops!
Okay!
cousin (N)
anh em họ
Oops!
Okay!
chest of drawers (N)
tủ ngăn kéo
Oops!
Okay!
uncomfortable (adj)
không thoải mái, khó chịu
Oops!
Okay!
nephew (N)
cháu trai
Oops!
Okay!
under (preposition)
ở dưới
Oops!
Okay!
country house (N)
nhà ở nông thôn
Oops!
Okay!
cupboard (N)
tủ chén, tủ có ngăn
Oops!
Okay!
in the middle of the room (phrase)
ở giữa phòng
Oops!
Okay!
next month (N)
tháng sau
Oops!
Okay!
department store (N)
cửa hàng tạp hóa
Oops!
Okay!
by/next to
bên cạnh, ngay cạnh
Oops!
Okay!
messy (adj)
bừa bộn
Oops!
Okay!
bowl (N)
cái bát
Oops!
Okay!
between (preposition)
ở giữa
Oops!
Okay!
city center (N phrase)
trung tâm thành phố
Oops!
Okay!
clock (N)
đồng hồ
Oops!
Okay!
garage (N)
nhà để xe
Oops!
Okay!
dark (adj)
tối
Oops!
Okay!
comfortable (adj)
thoải mái
Oops!
Okay!
behind (preposition)
ở đằng sau
Oops!
Okay!
niece (N)
cháu gái
Oops!
Okay!
in front of (preposition)
ở đằng trước
Oops!
Okay!
daughter (N)
con gái (của ba mẹ)
Oops!
Okay!
lamp (N)
cái đèn
Oops!
Okay!
pillow (N)
cái gối
Oops!
Okay!
in (preposition)
ở trong
Oops!
Okay!
type of house (N)
loại nhà
Oops!
Okay!
uncle (N)
bác
Oops!
Okay!
move (v)
chuyển nhà
Oops!
Okay!
dishwasher (N)
máy rửa bát
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies