Game Preview

Grade 6 - Unit 2 - Vocab part 5

  •  68     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • tourist (N)
    du khách tham quan
  •  15
  • shelf/shelves (N)
    kệ, giá sách
  •  15
  • fireplace (N)
    lò sưởi
  •  15
  • email (N)
    thư điện tử
  •  15
  • letter (N)
    lá thư
  •  15
  • mention (N)
    đề cập, nhắc đến
  •  15
  • guess (N, v)
    đoán
  •  15
  • bright (adj)
    sáng
  •  15
  • dark (adj)
    tối
  •  15
  • but (conjunction)
    nhưng
  •  15
  • favourite/favorite (adj)
    yêu thích
  •  15
  • like sth the best
    thích cái gì nhất
  •  15
  • daughter (N)
    con gái (của ba mẹ)
  •  15
  • son (N)
    con trai (của ba mẹ)
  •  15
  • thanks for sth
    cảm ơn vì điều gì
  •  15
  • tell sb about sth
    nói với ai về điều gì
  •  15