Study

To V / V_ing

  •   0%
  •  0     0     0

  • 1️⃣9️⃣ Anh ta từ chối nhận giải thưởng
    He refuses to accept the award.
  • 1️⃣7️⃣ Cô ấy hứa sẽ hoàn thành công việc đúng hạn
    She promises to finish the work on time.
  • 3️⃣0️⃣ Cô ấy dừng lại để mua cà phê
    She stops to buy coffee.
  • 2️⃣7️⃣ Tôi quên rằng đã nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó
    I forget that I talk to her about that issue.
  • 🔟 Họ dừng lại để chụp hình
    They stop to take photos.
  • 1️⃣1️⃣ Tôi quên rằng đã gặp anh ta trước đây
    I forget that I meet him before.
  • 2️⃣6️⃣ Họ dừng lại để tìm bản đồ
    They stop to look for a map.
  • 2️⃣9️⃣ Tôi cố gắng hoàn thành công việc trước khi hết giờ làm
    I try to finish the work before the end of the shift.
  • 8️⃣ Cô ấy hy vọng sẽ có một buổi tối tuyệt vời
    She hopes to have a wonderful evening.
  • 1️⃣6️⃣ Tôi quyết định không tham gia buổi họp
    I decide not to attend the meeting.
  • 1️⃣ Tôi quyết định tham gia khóa học này
    I decide to join this course.
  • 2️⃣ Anh ấy hứa sẽ gửi email cho tôi
    He promises to send me an email.
  • 5️⃣ Tôi thích đi bộ vào mỗi buổi sáng
    I enjoy walking every morning.
  • 1️⃣5️⃣ Anh ấy đang cố gắng học tiếng Nhật
    He tries to learn Japanese.
  • 1️⃣8️⃣ Tôi muốn nghỉ ngơi một chút
    I want to take a short rest.
  • 1️⃣2️⃣ Anh ấy nhớ khóa cửa trước khi đi ngủ
    He remembers to lock the door before going to bed.
  • 1️⃣4️⃣ Cô ấy dừng lại để xem chương trình TV yêu thích
    She stops to watch her favorite TV show.
  • 2️⃣2️⃣ Cô ấy đang cân nhắc thay đổi kế hoạch
    She considers changing the plan.
  • 6️⃣ Họ tránh nhắc đến vấn đề đó
    They avoid mentioning that issue.
  • 2️⃣5️⃣ Tôi nhớ phải trả lời email của sếp
    I remember to reply to the boss’s email.
  • 2️⃣8️⃣ Anh ta thử học chơi guitar
    He tries to learn to play the guitar.
  • 4️⃣ Cô ấy từ chối giúp tôi với công việc
    She refuses to help me with the work.
  • 3️⃣ Chúng tôi muốn ăn tối ở nhà hàng này
    We want to have dinner at this restaurant.
  • 2️⃣3️⃣ Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn trong dịp tới
    I hope to see you again next time.
  • 9️⃣ Anh ấy quên trả tiền cho bữa ăn trưa
    He forgets to pay for the lunch.
  • 1️⃣3️⃣ Tôi thử làm món ăn mới hôm nay
    I try cooking a new dish today.
  • 7️⃣ Tôi đang cân nhắc việc nghỉ phép vào tháng sau
    I consider taking a vacation next month.
  • 2️⃣0️⃣ Tôi thích chơi thể thao vào cuối tuần
    I enjoy playing sports on the weekend.
  • 2️⃣4️⃣ Anh ấy quên mang theo vé vào buổi xem phim
    He forgets to bring the ticket to the movie.
  • 2️⃣1️⃣ Họ tránh ăn thức ăn nhanh
    They avoid eating fast food.