Game Preview

To V / V_ing

  •  English    30     Public
    to V vs. V_ing
  •   Study   Slideshow
  • 1️⃣ Tôi quyết định tham gia khóa học này
    I decide to join this course.
  •  15
  • 2️⃣ Anh ấy hứa sẽ gửi email cho tôi
    He promises to send me an email.
  •  15
  • 3️⃣ Chúng tôi muốn ăn tối ở nhà hàng này
    We want to have dinner at this restaurant.
  •  15
  • 4️⃣ Cô ấy từ chối giúp tôi với công việc
    She refuses to help me with the work.
  •  15
  • 5️⃣ Tôi thích đi bộ vào mỗi buổi sáng
    I enjoy walking every morning.
  •  15
  • 6️⃣ Họ tránh nhắc đến vấn đề đó
    They avoid mentioning that issue.
  •  15
  • 7️⃣ Tôi đang cân nhắc việc nghỉ phép vào tháng sau
    I consider taking a vacation next month.
  •  15
  • 8️⃣ Cô ấy hy vọng sẽ có một buổi tối tuyệt vời
    She hopes to have a wonderful evening.
  •  15
  • 9️⃣ Anh ấy quên trả tiền cho bữa ăn trưa
    He forgets to pay for the lunch.
  •  15
  • 🔟 Họ dừng lại để chụp hình
    They stop to take photos.
  •  15
  • 1️⃣1️⃣ Tôi quên rằng đã gặp anh ta trước đây
    I forget that I meet him before.
  •  15
  • 1️⃣2️⃣ Anh ấy nhớ khóa cửa trước khi đi ngủ
    He remembers to lock the door before going to bed.
  •  15
  • 1️⃣3️⃣ Tôi thử làm món ăn mới hôm nay
    I try cooking a new dish today.
  •  15
  • 1️⃣4️⃣ Cô ấy dừng lại để xem chương trình TV yêu thích
    She stops to watch her favorite TV show.
  •  15
  • 1️⃣5️⃣ Anh ấy đang cố gắng học tiếng Nhật
    He tries to learn Japanese.
  •  15
  • 1️⃣6️⃣ Tôi quyết định không tham gia buổi họp
    I decide not to attend the meeting.
  •  15