Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
UNIT 2B_ THE HOTTEST CHILIES
0
%
0
0
0
Back
Restart
rate (v)
xếp hạng, đánh giá
Oops!
Okay!
experience (v)experience (n)
trải nghiệmkinh nghiệmtrải nghiệm
Oops!
Okay!
pepper (n)
hạt tiêu
Oops!
Okay!
Detail (n):
chi tiết
Oops!
Okay!
capsicum plant (n) /ˈkæp.sɪ.kəm/
cây ớt
Oops!
Okay!
help sb do st
giúp làm gì
Oops!
Okay!
pain (n)painful (adj)
nỗi đau (n), đau đớn (adj)
Oops!
Okay!
Painful cut:
vết cắt đau đớn
Oops!
Okay!
Pronoun (n):
đại từ ( I, she, it...me, him)
Oops!
Okay!
Reference:
sự đề cập, sự tham chiếu
Oops!
Okay!
burn calories
đốt cháy calo
Oops!
Okay!
barely = rarely (adv)
hiếm khi
Oops!
Okay!
be good for
có lợi cho
Oops!
Okay!
the third-hottest
cay thứ 3
Oops!
Okay!
little - less - the least
ít - ít hơn - ít nhất
Oops!
Okay!
measure (v)
đo lường
Oops!
Okay!
breathe (v)breath (n)
thở, hơi thở
Oops!
Okay!
nature (n)natural (adj)naturally (adv)
thiên nhiên, bản chấtthuộc về thiên nhiênmột cách tự nhiên
Oops!
Okay!
chili (n)
quả ớt
Oops!
Okay!
science (n)scientist (n)scientific (adj)
khoa họcnhà khoa họcthuộc về khoa học
Oops!
Okay!
contain (n)container (n)
chứa đựng, bao gồmthùng chứa đựng
Oops!
Okay!
keep sb fit
giúp ai đó khoẻ mạnh
Oops!
Okay!
stay healthy
giữ gìn sức khỏe
Oops!
Okay!
Painful memory:
ký ức đau buồn
Oops!
Okay!
Collocation:
cụm từ
Oops!
Okay!
honest (adj)
trung thực, thành thật
Oops!
Okay!
Gist = main idea :
ý chính
Oops!
Okay!
India (n)Indian (n)
Nước Ấn Độ, người Ấn Độ
Oops!
Okay!
Following sentences:
các câu dưới đây
Oops!
Okay!
notice (v)
chú ý, thông báo
Oops!
Okay!
Painful lesson:
bài học đau đớn
Oops!
Okay!
Mexico (n)Mexican (n)
nước Mexico, người Mexico
Oops!
Okay!
Purpose (n):
mục đích
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies