Study

UNIT 2B_ THE HOTTEST CHILIES

  •   0%
  •  0     0     0

  • rate (v)
    xếp hạng, đánh giá
  • experience (v)experience (n)
    trải nghiệmkinh nghiệmtrải nghiệm
  • pepper (n)
    hạt tiêu
  • Detail (n):
    chi tiết
  • capsicum plant (n) /ˈkæp.sɪ.kəm/
    cây ớt
  • help sb do st
    giúp làm gì
  • pain (n)painful (adj)
    nỗi đau (n), đau đớn (adj)
  • Painful cut:
    vết cắt đau đớn
  • Pronoun (n):
    đại từ ( I, she, it...me, him)
  • Reference:
    sự đề cập, sự tham chiếu
  • burn calories
    đốt cháy calo
  • barely = rarely (adv)
    hiếm khi
  • be good for
    có lợi cho
  • the third-hottest
    cay thứ 3
  • little - less - the least
    ít - ít hơn - ít nhất
  • measure (v)
    đo lường
  • breathe (v)breath (n)
    thở, hơi thở
  • nature (n)natural (adj)naturally (adv)
    thiên nhiên, bản chấtthuộc về thiên nhiênmột cách tự nhiên
  • chili (n)
    quả ớt
  • science (n)scientist (n)scientific (adj)
    khoa họcnhà khoa họcthuộc về khoa học
  • contain (n)container (n)
    chứa đựng, bao gồmthùng chứa đựng
  • keep sb fit
    giúp ai đó khoẻ mạnh
  • stay healthy
    giữ gìn sức khỏe
  • Painful memory:
    ký ức đau buồn
  • Collocation:
    cụm từ
  • honest (adj)
    trung thực, thành thật
  • Gist = main idea :
    ý chính
  • India (n)Indian (n)
    Nước Ấn Độ, người Ấn Độ
  • Following sentences:
    các câu dưới đây
  • notice (v)
    chú ý, thông báo
  • Painful lesson:
    bài học đau đớn
  • Mexico (n)Mexican (n)
    nước Mexico, người Mexico
  • Purpose (n):
    mục đích