Game Preview

UNIT 2B_ THE HOTTEST CHILIES

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • science (n)scientist (n)scientific (adj)
    khoa họcnhà khoa họcthuộc về khoa học
  •  15
  • experience (v)experience (n)
    trải nghiệmkinh nghiệmtrải nghiệm
  •  15
  • nature (n)natural (adj)naturally (adv)
    thiên nhiên, bản chấtthuộc về thiên nhiênmột cách tự nhiên
  •  15
  • chili (n)
    quả ớt
  •  15
  • pepper (n)
    hạt tiêu
  •  15
  • India (n)Indian (n)
    Nước Ấn Độ, người Ấn Độ
  •  15
  • Mexico (n)Mexican (n)
    nước Mexico, người Mexico
  •  15
  • rate (v)
    xếp hạng, đánh giá
  •  15
  • capsicum plant (n) /ˈkæp.sɪ.kəm/
    cây ớt
  •  15
  • contain (n)container (n)
    chứa đựng, bao gồmthùng chứa đựng
  •  15
  • be good for
    có lợi cho
  •  15
  • help sb do st
    giúp làm gì
  •  15
  • keep sb fit
    giúp ai đó khoẻ mạnh
  •  15
  • little - less - the least
    ít - ít hơn - ít nhất
  •  15
  • burn calories
    đốt cháy calo
  •  15
  • measure (v)
    đo lường
  •  15