Study

GRADE 8_UNIT 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • thu nhỏ
    zoom out
  • để lại tin nhắn
    leave a message
  • thực hiện một cuộc gọi video
    make a video call
  • (n) người biên dịch
    translator
  • hội nghị trực tuyến
    video conference
  • hình thức giao tiếp bằng hình ảnh ba chiều
    holography
  • thần giao cách cảm
    telepathy
  • (V) dịch
    translate
  • mạng xã hội
    social network
  • từ điển
    dictionary
  • không thể làm gì
    be unable to V
  • (v) thay thế
    replace
  • thời gian thực
    real time
  • rào cản ngôn ngữ
    language barrier
  • (adj) không dùng lời nói
    non-verbal
  • (n) sự giao tiếp
    communication
  • (v) giao tiếp
    communicate
  • tin nhắn khẩn cấp
    instant message
  • (n) người giao tiếp
    communicator
  • công nghệ
    technology
  • (n) dịch thuật
    translation
  • thế giới số
    cyber world
  • (adj) dùng lời nói
    verbal
  • tin nhắn thoại
    voice message
  • cuộc gọi nhóm
    group call
  • trực tiếp
    face-to-face
  • phóng to
    zoom in
  • quan tâm đúng mực
    pay due attention to
  • đợi, chờ
    hold on