Game Preview

GRADE 8_UNIT 10

  •  English    30     Public
    Communications
  •   Study   Slideshow
  • để lại tin nhắn
    leave a message
  •  15
  • tin nhắn thoại
    voice message
  •  15
  • tin nhắn khẩn cấp
    instant message
  •  15
  • không thể làm gì
    be unable to V
  •  15
  • (V) dịch
    translate
  •  15
  • (n) dịch thuật
    translation
  •  15
  • (n) người biên dịch
    translator
  •  15
  • từ điển
    dictionary
  •  15
  • (v) thay thế
    replace
  •  15
  • quan tâm đúng mực
    pay due attention to
  •  15
  • thần giao cách cảm
    telepathy
  •  15
  • hình thức giao tiếp bằng hình ảnh ba chiều
    holography
  •  15
  • mạng xã hội
    social network
  •  15
  • cuộc gọi nhóm
    group call
  •  15
  • thực hiện một cuộc gọi video
    make a video call
  •  15
  • hội nghị trực tuyến
    video conference
  •  15