Study

Gender equality

  •   0%
  •  0     0     0

  • shop assistant (n)
    nhân viên, người bán hàng
  • equal (adj)
    bằng nhau, bình đẳng
  • domestic violence (n.p)
    bạo lực gia đình
  • equality (n)
    sự bình đẳng
  • firefighter (n)
    lính cứu hỏa
  • kindergarten (n)
    nhà trẻ
  • eyesight (n)
    thị lực
  • pilot (n)
    phi công
  • skillful (adj)
    lành nghề, khéo léo
  • parachutist (n)
    người nhảy dù
  • uneducated (adj)
    được học ít, không được học
  • mental (adj)
    thuộc về tinh thần
  • parachute (v)
    nhảy dù
  • officer (n)
    sĩ quan/ nhân viên văn phòng
  • patient (n)
    bệnh nhân
  • operation (n)
    cuộc phẫu thuật
  • surgeon (n)
    bác sĩ phẫu thuật
  • cosmonaut (n)
    nhà du hành vũ trụ (Nga)
  • physical (adj)
    thuộc thể chất
  • victim (n)
    nạn nhân