Game Preview

Gender equality

  •  English    20     Public
    Gender equality
  •   Study   Slideshow
  • cosmonaut (n)
    nhà du hành vũ trụ (Nga)
  •  15
  • domestic violence (n.p)
    bạo lực gia đình
  •  15
  • equal (adj)
    bằng nhau, bình đẳng
  •  15
  • equality (n)
    sự bình đẳng
  •  15
  • eyesight (n)
    thị lực
  •  15
  • firefighter (n)
    lính cứu hỏa
  •  15
  • kindergarten (n)
    nhà trẻ
  •  15
  • mental (adj)
    thuộc về tinh thần
  •  15
  • officer (n)
    sĩ quan/ nhân viên văn phòng
  •  15
  • operation (n)
    cuộc phẫu thuật
  •  15
  • parachute (v)
    nhảy dù
  •  15
  • parachutist (n)
    người nhảy dù
  •  15
  • patient (n)
    bệnh nhân
  •  15
  • physical (adj)
    thuộc thể chất
  •  15
  • pilot (n)
    phi công
  •  15
  • shop assistant (n)
    nhân viên, người bán hàng
  •  15