B. food tourism (Dịch: Hướng dẫn viên đã tổ chức một lịch trình du lịch ẩm thực bao gồm tham quan các chợ địa phương và lớp học nấu ăn với các đầu bếp ch/nghệp)
They went on a (zoo/safari) because they wanted to see wild animals in their natural habitat.
safari (Dịch: Họ đã đi thám hiểm động vật vì muốn nhìn thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
B. travel app (Dịch: Ann đã tải xuống một ứng dụng du lịch mới vì cô ấy muốn tìm các nhà hàng và hoạt động địa phương gần nơi lưu trú của mình.)
shopping tourism: d/lịch mua sắm (Dịch: Trong khi một số người đi d/lịch để tham quan, những người khác lại thích d/lịch mua sắm để mua những sản phẩm đ/phg..)
A. Domestic (Dịch: Du lịch trong nước đã tăng đáng kể vì nhiều người thích khám phá đất nước mình thay vì đi du lịch nước ngoài.)
He (estimates/overlooks) the cost of the tour and adjusts his budget to make sure he can afford it.
estimates (Dịch: Anh ấy ước tính chi phí cho chuyến tham quan và điều chỉnh ngân sách để đảm bảo mình có khả năng chi trả.)
They went to the local market to (throw away/hunt for) souvenirs because they wanted to bring gifts home for their friends.
hunt for (Dịch: Họ đã đi chợ địa phương để săn tìm đồ lưu niệm vì muốn mang quà về nhà cho bạn bè.)
A. self-guided (Dịch: Vì thời gian có hạn nên anh trai cô quyết định đi du lịch tự túc những điểm tham quan chính trong thành phố.)
C. accommodation (Dịch: Mặc dù chỗ nghỉ khá đắt đỏ, nhiều du khách vẫn chọn lưu trú ở đây vì dịch vụ tuyệt vời.)
C. terminal (Dịch: Gia đình tôi đã đợi ở nhà ga nhiều giờ vì chuyến bay của chúng tôi bị hoãn do thời tiết xấu.)
fixed itinerary: l/trình cố định (Dịch: Công ty lữ hành cung cấp một gói dịch vụ có lịch trình cố định vì nhiều khách hàng thích một chuyến đi được tổ chức tốt)
D. travel agent (Dịch: Vì Alan là một nhân viên tư vấn du lịch có nhiều năm kinh nghiệm nên anh ấy biết cách tìm ra những ưu đãi tốt nhất cho k/hàng của mình)
This island is a(n) (ideal/boring) destination because it offers beautiful beaches and clear water.
ideal (Dịch: Hòn đảo này là điểm đến lý tưởng vì có những bãi biển đẹp và nước trong vắt.)
A. holidaymakers (Dịch: Trong khi một số du khách thích tham gia các tour du lịch có hướng dẫn viên, những người khác lại thích tự tạo lịch trình để khám phá th
package tour: chuyến thăm quan trọn gói (Dịch: Vì chuyến tham quan trọn gói đã bao gồm tất cả các bữa ăn và phương tiện đi lại nên thuận tiện hơn cho nhóm.)
international flight: chuyến bay quốc tế (Dịch: Chúng tôi đến sân bay sớm vì chuyến bay quốc tế của chúng tôi dự kiến khởi hành vào buổi sáng.)
air ticket: vé máy bay (Dịch: Vì vé máy bay được đặt vào mùa cao điểm nên họ phải trả giá cao hơn bình thường.)
C. homestay (Dịch: Nhóm chúng tôi thích ở nhà dân vì nó cho phép chúng tôi trải nghiệm văn hóa và lối sống địa phương một cách gần gũi hơn.)
Since Ha Giang is known for its (terraced fields/skyscrapers), many tourists visit during harvest season.
terraced fields (Dịch: Vì Hà Giang nổi tiếng với những thửa ruộng bậc thang nên có rất nhiều khách du lịch ghé thăm vào mùa thu hoạch.)
She read the (textbook/brochure) carefully because it included special offers for tourists.
brochure (Dịch: Cô ấy đọc kỹ sách quảng cáo vì nó có những ưu đãi đặc biệt dành cho khách du lịch.)
My cousin learned about famous people buried in the (museum/graveyard) when he took the tour.
graveyard (Dịch: Anh họ tôi đã tìm hiểu về những người nổi tiếng được chôn cất tại nghĩa trang khi anh tham gia chuyến tham quan.)
She loves the (hop-on hop-off/air plane) because it gives her the freedom to stop whenever she wants.
hop-on hop-off (Dịch: Cô ấy thích xe buýt có nhiều điểm dừng vì nó cho cô ấy sự tự do dừng lại bất cứ khi nào cô ấy muốn.)
He was excited to go on a (cruise/underground) because it was his first time sailing across the ocean.
cruise (Dịch: Anh ấy rất háo hức được đi du thuyền vì đây là lần đầu tiên anh ấy đi thuyền vượt đại dương.)
A. itinerary (Dịch: Lịch trình của chúng ta bao gồm ngắm cảnh, ăn uống và các hành động vui chơi vào mỗi ngày trong kì nghỉ)
Mie got a nice (tan/weather) after spending hours relaxing on the sandy shores of the island.
tan (Dịch: Mie đã có được làn da rám nắng đẹp sau khi dành nhiều giờ thư giãn trên bờ cát của hòn đảo.)
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.