Study

Christmas : Ornaments and Things

  •   0%
  •  0     0     0

  • Star /stɑːr/ Ngôi sao (trên cây thông)
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói
  • Ornament/ˈɔː.nə.mənt/Đồ trang trí (cây thông)
  • Holly /ˈhɑː.li/ Cây nhựa ruồi
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/ Người tuyết
  • Present/Gift /ˈprez.ənt/ /ɡɪft/ Quà tặng
  • Bell /bel/ Chuông
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/ Dải ruy băng
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪr/ Tuần lộc
  • Christmas tree /ˈkrɪs.məs triː/ Cây thông Noel
  • Wreath /riːθ/ Vòng hoa Giáng sinh
  • Sleigh /sleɪ/ Xe trượt tuyết
  • Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/ Tất Giáng sinh
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/ Bông tuyết
  • Santa Claus /ˈsæn.tə klɔːz/ Ông già Noel
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/ Dây kim tuyến
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/ Quả châu trang trí
  • Candy cane /ˈkæn.di keɪn/ Kẹo cây gậy