Game Preview

Christmas : Ornaments and Things

  •  English    18     Public
    Christmas
  •   Study   Slideshow
  • Christmas tree /ˈkrɪs.məs triː/ Cây thông Noel
  •  15
  • Ornament/ˈɔː.nə.mənt/Đồ trang trí (cây thông)
  •  25
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/ Quả châu trang trí
  •  20
  • Star /stɑːr/ Ngôi sao (trên cây thông)
  •  15
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/ Dây kim tuyến
  •  15
  • Wreath /riːθ/ Vòng hoa Giáng sinh
  •  25
  • Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/ Tất Giáng sinh
  •  15
  • Bell /bel/ Chuông
  •  15
  • Candy cane /ˈkæn.di keɪn/ Kẹo cây gậy
  •  15
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/ Bông tuyết
  •  20
  • Present/Gift /ˈprez.ənt/ /ɡɪft/ Quà tặng
  •  15
  • Santa Claus /ˈsæn.tə klɔːz/ Ông già Noel
  •  15
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪr/ Tuần lộc
  •  15
  • Sleigh /sleɪ/ Xe trượt tuyết
  •  15
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói
  •  15
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/ Dải ruy băng
  •  20