Study

TOEIC Vocab lesson 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Convenient
    đảm bảo
    tiện lợi
    liên tục
    nhanh chóng
  • Confidential
    Bảo đảm
    Bảo mật
    Bảo nè!
    Bảo trì
  • Electronic device
    Đồ gia dùng
    Đồ nhu yếu phẩm
    Đồ yêu!
    Thiết bị điện tử