Game Preview

TOEIC Vocab lesson 1

  •  English    3     Public
    some vocab for TOEIC
  •   Study   Slideshow
  • Confidential
    Bảo trì
    Bảo mật
    Bảo đảm
    Bảo nè!
  •  15
  • Electronic device
    Đồ gia dùng
    Đồ nhu yếu phẩm
    Đồ yêu!
    Thiết bị điện tử
  •  15
  • Convenient
    đảm bảo
    liên tục
    nhanh chóng
    tiện lợi
  •  15