Study

Unit 4- GS 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)
    workshop
  • Cổ, cổ kính
    historic
  • Đông đúc
    crowded
  • Tồi tệ
    terrible
  • Hẹp
    narrow
  • Bất tiện, phiền phức
    inconvenient
  • Tượng
    statue
  • Ồn ào
    noisy
  • Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
    art gallery
  • Cung điện, dinh, phủ
    palace
  • Thú vị, lý thú, hứng thú
    exciting
  • Yên tĩnh
    quiet
  • Phải
    right
  • Thẳng
    straight
  • Ngôi chùa
    pagoda
  • Thuận tiện, thuận lợi
    convenient
  • Ô nhiễm
    polluted
  • Đền, điện, miếu
    temple
  • Không thích, không ưa, ghét
    dislike
  • Nhà ga
    railway station
  • Khu vực ngoại ô
    suburb
  • Tuyệt vời
    fantastic
  • Nhà thờ lớn, thánh đường
    cathedral
  • Trái
    left
  • Đài tưởng niệm
    memorial
  • Sân phía sau nhà
    backyard
  • Yên tĩnh, bình lặng
    peaceful
  • Hiện đại
    modern
  • Quảng trường
    square
  • Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
    incredibly