Game Preview

Unit 4- GS 6

  •  Vietnamese    30     Public
    VOCABS
  •   Study   Slideshow
  • Tượng
    statue
  •  15
  • Quảng trường
    square
  •  15
  • Nhà ga
    railway station
  •  15
  • Nhà thờ lớn, thánh đường
    cathedral
  •  15
  • Đài tưởng niệm
    memorial
  •  15
  • Trái
    left
  •  15
  • Phải
    right
  •  15
  • Thẳng
    straight
  •  15
  • Hẹp
    narrow
  •  15
  • Ồn ào
    noisy
  •  15
  • Đông đúc
    crowded
  •  15
  • Yên tĩnh
    quiet
  •  15
  • Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
    art gallery
  •  15
  • Sân phía sau nhà
    backyard
  •  15
  • Thuận tiện, thuận lợi
    convenient
  •  15
  • Không thích, không ưa, ghét
    dislike
  •  15