Study

GRADE 8-UNIT 3 TEENAGERS

  •   0%
  •  0     0     0

  • concentrate on (v)
    tập trung vào
  • enjoyable (adj)
    thú vị, hấp dẫn
  • post (n,v)
    đăng bài, bài đăng
  • stressful (adj)
    căng thẳng
  • prepare (v)
    chuẩn bị
  • chess club (n)
    câu lạc bộ cờ vua
  • stress (n)
    sự căng thẳng
  • website (n)
    trang web
  • user-friendly (adj)
    thân thiện với người dùng
  • check notifications
    kiểm tra thông báo
  • log on to an account
    đăng nhập vào tài khoản
  • coach (n)
    huấn luyện viên, xe khách
  • discuss (v)
    thảo luận
  • arts and crafts club (n)
    câu lạc bộ Mỹ thuật và Thủ công
  • provide (v)
    cung cấp
  • pressure (n)
    áp lực
  • upload (v)
    đăng tải
  • teenagers (n)
    thanh thiếu niên
  • connect with
    kết nối với
  • notifications (n)
    thông báo
  • browse (v)
    lướt
  • participate in
    tham gia vào
  • forum (n)
    diễn đàn
  • bully (n)
    kẻ bắt nạt
  • mid-term test (n)
    thi giữa kì
  • competition (n)
    cuộc thi
  • language club (n)
    câu lạc bộ ngôn ngữ