Game Preview

GRADE 8-UNIT 3 TEENAGERS

  •  English    27     Public
    Tell Vietnamese meaning
  •   Study   Slideshow
  • connect with
    kết nối với
  •  25
  • coach (n)
    huấn luyện viên, xe khách
  •  20
  • concentrate on (v)
    tập trung vào
  •  25
  • bully (n)
    kẻ bắt nạt
  •  15
  • check notifications
    kiểm tra thông báo
  •  15
  • prepare (v)
    chuẩn bị
  •  20
  • stressful (adj)
    căng thẳng
  •  25
  • website (n)
    trang web
  •  20
  • post (n,v)
    đăng bài, bài đăng
  •  15
  • log on to an account
    đăng nhập vào tài khoản
  •  25
  • notifications (n)
    thông báo
  •  20
  • browse (v)
    lướt
  •  15
  • upload (v)
    đăng tải
  •  20
  • participate in
    tham gia vào
  •  25
  • arts and crafts club (n)
    câu lạc bộ Mỹ thuật và Thủ công
  •  15
  • language club (n)
    câu lạc bộ ngôn ngữ
  •  15