Study

Pre movers: thì HTĐ hoàn chỉnh

  •   0%
  •  0     0     0

  • luôn luôn  ( 100%)
    always
  • ?
    every day
  • A
  • B
  • 3 lần 1 năm
    three times a year
  • k bao giờ- 0%
    never
  • 2 lần 1 tháng
    twice a month
  • thường - đều đặn (có giờ giấc rõ ràng).= 60-70%
    regularly
  • A
  • often = ? - 70-80%
    frequently
  • A
  • A
  • thỉnh thoảng- 40–50%
    sometimes
  • hiếm khi - 10-20%
    seldom
  • C
  • sometimes= ?
    occasionally
  • C
  • A
  • A
  • C
  • C
  • C
  • thường- 70% -  hay làm (không nhất thiết đúng lịch).
    often
  • thường xuyên- 80–90%
    usually
  • 1 lần 1 tuần
    once a week