Game Preview

Pre movers: thì HTĐ hoàn chỉnh

  •  English    25     Public
    dấu hiệu nhận biết
  •   Study   Slideshow
  • C
  •  15
  • A
  •  15
  • C
  •  15
  • C
  •  15
  • A
  •  15
  • A
  •  15
  • A
  •  15
  • A
  •  15
  • C
  •  15
  • C
  •  15
  • B
  •  15
  • A
  •  15
  • luôn luôn  ( 100%)
    always
  •  15
  • thường xuyên- 80–90%
    usually
  •  15
  • thường- 70% -  hay làm (không nhất thiết đúng lịch).
    often
  •  15
  • thỉnh thoảng- 40–50%
    sometimes
  •  15