Study

Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • balanced diet
    chế độ ăn cân bằng
  • food poisoning
    ngộ độc thực phẩm
  • infect
    truyền nhiễm bệnh
  • label
    nhãn dán, nhãn hiệu
  • ingredient
    thành phần, nguyên liệu
  • treadmill
    máy chạy bộ
  • suffer from
    mắc bệnh, chịu đựng
  • antibiotics
    kháng sinh
  • muscle
    cơ bắp
  • examine
    kiểm tra, khám bệnh
  • enthusiasm
    sự nhiệt tình
  • celebrate
    tổ chức tiệc, ăn mừng
  • treatment, cure
  • strength (n)
    sức mạnh
  • life expectancy
    tuổi thọ
  • cut down on
    cắt giảm
  • give off
    tỏa ra
  • give up
    từ bỏ
  • physical activity
    hoạt động thể chất
  • nutrient
    chất dinh dưỡng