Game Preview

Unit 1

  •  English    21     Public
    A LONG AND HEALTHY LIFE
  •   Study   Slideshow
  • life expectancy
    tuổi thọ
  •  15
  • strength (n)
    sức mạnh
  •  15
  • balanced diet
    chế độ ăn cân bằng
  •  15
  • enthusiasm
    sự nhiệt tình
  •  15
  • physical activity
    hoạt động thể chất
  •  15
  • celebrate
    tổ chức tiệc, ăn mừng
  •  15
  • muscle
    cơ bắp
  •  15
  • treadmill
    máy chạy bộ
  •  15
  • ingredient
    thành phần, nguyên liệu
  •  15
  • food poisoning
    ngộ độc thực phẩm
  •  15
  • label
    nhãn dán, nhãn hiệu
  •  15
  • antibiotics
    kháng sinh
  •  15
  • give off
    tỏa ra
  •  15
  • cut down on
    cắt giảm
  •  15
  • give up
    từ bỏ
  •  15
  • examine
    kiểm tra, khám bệnh
  •  15