Study

Vocab check

  •   0%
  •  0     0     0

  • efficient >< inefficient
    hiệu quả >< không có hiệu quả
  • abundant = plentiful
    nhiều, dồi dào
  • alternative
    thay thế
  • increase >< decrease
    tăng lên >< giảm đi
  • available
    có sẵn
  • release into ~ discharge into
    thải ra
  • consume (v) -> consumption (n)
    tiêu thụ -> sự tiêu thụ
  • harmless >< harmful
    vô hại >< có hại
  • limited >< unlimited
    giới hạn >< vô hạn
  • convert into
    chuyển đồi thành cái gì
  • costly = expensive = pricey
    đắt đỏ
  • dirty = polluting
    ô nhiễm
  • last for
    kéo dài trong...
  • waste (v,n)
    lãng phí, rác thải
  • dangerous
    nguy hiểm
  • cheap ~ affordable
    rẻ ~ có thể chi trả được
  • escape from
    thoát khỏi
  • convenient >< inconvenient
    tiện lợi >< bất tiện
  • dump
    vứt
  • overheat >< overcool
    quá lửa/quá nóng >< quá lạnh
  • exhaustible = scarce
    khan hiếm
  • renewable >< non - renewable
    có thể tái tạo >< không thể tái tạo
  • produce = generate (v)
    sản xuất