Game Preview

Vocab check

  •  English    23     Public
    K7
  •   Study   Slideshow
  • last for
    kéo dài trong...
  •  15
  • convert into
    chuyển đồi thành cái gì
  •  15
  • consume (v) -> consumption (n)
    tiêu thụ -> sự tiêu thụ
  •  15
  • produce = generate (v)
    sản xuất
  •  15
  • increase >< decrease
    tăng lên >< giảm đi
  •  15
  • escape from
    thoát khỏi
  •  15
  • release into ~ discharge into
    thải ra
  •  15
  • waste (v,n)
    lãng phí, rác thải
  •  15
  • dump
    vứt
  •  15
  • overheat >< overcool
    quá lửa/quá nóng >< quá lạnh
  •  15
  • renewable >< non - renewable
    có thể tái tạo >< không thể tái tạo
  •  15
  • efficient >< inefficient
    hiệu quả >< không có hiệu quả
  •  15
  • limited >< unlimited
    giới hạn >< vô hạn
  •  15
  • convenient >< inconvenient
    tiện lợi >< bất tiện
  •  15
  • dirty = polluting
    ô nhiễm
  •  15
  • dangerous
    nguy hiểm
  •  15