Study

PRESERVE THE ENVIRONMENT

  •   0%
  •  0     0     0

  • annoying sound
    âm thanh gây khó chịu
  • contaminated
    bị ô nhiễm
  • noise pollution
    ô nhiễm tiếng ồn
  • rockets
    tên lửa
  • factory machine
    máy móc nhà máy
  • fertility
    sự phì nhiêu
  • heart rate
    nhịp tim
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  • inorganic waste
    rác vô cơ
  • Depletion
    Sự cạn kiệt
  • Polar ice melting
    tan băng ở cực
  • greenhouse effect
    hiệu ứng nhà kính
  • deforestation
    sự phá rừng
  • hearing damage
    tổn hại thính giác
  • burning
    đốt cháy
  • chemical fertilizers
    phân bón hóa học
  • ecosystem
    hệ sinh thái
  • water pollution
    ô nhiễm nước
  • loss of land
    mất đất
  • erosion
    sự xói mòn
  • dump
    xả, thải
  • detergents
    chất tẩy rửa
  • air pollution
    ô nhiễm không khí
  • pesticides
    thuốc trừ sâu
  • soil pollution
    ô nhiễm đất
  • loud sounds
    âm thanh to
  • vegetation
    thảm thực vật
  • overuse
    lạm dụng