Game Preview

PRESERVE THE ENVIRONMENT

  •  Vietnamese    28     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Depletion
    Sự cạn kiệt
  •  15
  • Polar ice melting
    tan băng ở cực
  •  15
  • contaminated
    bị ô nhiễm
  •  15
  • deforestation
    sự phá rừng
  •  15
  • erosion
    sự xói mòn
  •  15
  • greenhouse effect
    hiệu ứng nhà kính
  •  15
  • air pollution
    ô nhiễm không khí
  •  15
  • water pollution
    ô nhiễm nước
  •  15
  • soil pollution
    ô nhiễm đất
  •  15
  • noise pollution
    ô nhiễm tiếng ồn
  •  15
  • inorganic waste
    rác vô cơ
  •  20
  • dump
    xả, thải
  •  20
  • overuse
    lạm dụng
  •  20
  • detergents
    chất tẩy rửa
  •  20
  • pesticides
    thuốc trừ sâu
  •  20
  • ecosystem
    hệ sinh thái
  •  20