Study

Revision Grade 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Bỏ đi chữ bị thừa: angrry
    angry
  • TH_NKS
    THANKS
  • Dịch sang tiếng anh: MỆT MỎI
    tired
  • Bỏ chữ bị thừa: saed
    sad
  • sắp xếp lại câu: name/ What's/ your/?
    What's your name?
  • Dịch sang tiếng anh: BUỒN BÃ
    sad
  • sắp xếp lại câu: I/ two/ am/ old/ years
    I am two years old
  • Dịch sang tiếng anh: TỨC GIẬN
    angry
  • How/ you/ are?
    How are you?
  • sắp xếp lại câu: My/ is/ name/ Mary
    My name is John
  • Điền từ còn thiếu vào câu: Nice ___ meet you!
    Nice TO meet you!
  • Dịch sang tiếng anh: VUI VẺ
    happy
  • sắp xếp lại câu: How/ you/ old/ are?
    How old are you?
  • sắp xếp lại câu: tired/ am/ I
    I am tired
  • Bỏ chữ bị thừa: happpy
    happy
  • H_LLO
    HELLO