Game Preview

Revision Grade 2

  •  English    16     Public
    Review words and structures of Unit 1-Grade 2
  •   Study   Slideshow
  • Dịch sang tiếng anh: VUI VẺ
    happy
  •  5
  • Dịch sang tiếng anh: BUỒN BÃ
    sad
  •  5
  • Dịch sang tiếng anh: TỨC GIẬN
    angry
  •  5
  • Dịch sang tiếng anh: MỆT MỎI
    tired
  •  5
  • sắp xếp lại câu: How/ you/ old/ are?
    How old are you?
  •  10
  • sắp xếp lại câu: I/ two/ am/ old/ years
    I am two years old
  •  10
  • sắp xếp lại câu: name/ What's/ your/?
    What's your name?
  •  10
  • sắp xếp lại câu: My/ is/ name/ Mary
    My name is John
  •  10
  • sắp xếp lại câu: tired/ am/ I
    I am tired
  •  10
  • How/ you/ are?
    How are you?
  •  10
  • H_LLO
    HELLO
  •  5
  • TH_NKS
    THANKS
  •  5
  • Bỏ đi chữ bị thừa: angrry
    angry
  •  5
  • Bỏ chữ bị thừa: saed
    sad
  •  5
  • Bỏ chữ bị thừa: happpy
    happy
  •  5
  • Điền từ còn thiếu vào câu: Nice ___ meet you!
    Nice TO meet you!
  •  15