Study

chinese 1-6

  •   0%
  •  0     0     0

  • trả lời: 你喝水吗?
  • đọc pinyin: Wǒ shì zhāng dōng, jīnnián 18 suì, wǒ shì yīgè xuéshēng.
  • trả lời: 你是哪国人?
  • 去学校
  • 喝 吹 吃 晚
  • trả lời: 你家有几口人?
  • trả lời: 你学发过吗?
  • đọc và dịch: 姐姐学汉语。
    chị gái học tiếng hán
  • đọc và dịch: 妹妹有八本书。
    chị gái có 8 quyển sách
  • đọc và dịch: 我身体很好。
    sức khỏe của tôi rất tốt
  • đọc và dịch: 哥哥在邮局。
    anh trai đi bưu điện
  • trả lời: 你叫什么名字?
  • 朋友 妈妈 老师 英文
    英文
  • 喝/喝水
  • 干 汤 水 茶
  • trả lời: 你妈妈在哪儿?
  • trả lời: 今天几月几日?
  • 姐 哥 妹 看
  • đọc và dịch: 我们去银行取钱。
    chúng tôi đi ngân hàng rút tiền
  • 工作
  • đọc và dịch: 日语的发音很难。
    phát âm của tiếng nhật rất khó
  • 上 一 两 九
  • 身体/身体健康
  • 学习
  • 吃包子
  • đọc và dịch: 星期三妈妈去银行。
    thứ 4 mẹ đi ngân hàng
  • đọc và dịch:今天我们去北京。
    hôm nay chúng tôi đi bắc kinh
  • đọc pinyin: Lǎoshī hǎo, zhè shì wǒ zuótiān zuò de zuòyè, qǐng nín kàn kàn.
  • trả lời: 这本书是谁的?
  • chọn từ không cùng loại:日 月 年 汤
  • 说 谈 讲 这
  • 天 土 飞 空
  • trả lời:请问你有英文杂志吗?
  • trả lời: 你是不是麦克?
  • 喝茶/喝
  • 寄 去 取 五
  • đọc pinyin: Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒmen qù gōngyuán wán ba.
  • 上 碗 下 中
  • trả lời: 你星期日回家吗?
  • 吃面条
  • đọc và dịch:我妈妈姓王。
    mẹ tôi họ Vương
  • trả lời: 那些东西是不是你哥哥的?
  • đọc và dịch: 请您坐下。
    mời ngài ngồi xuống
  • 寄信/信