Game Preview

chinese 1-6

  •  Chinese    47     Public
    chinese
  •   Study   Slideshow
  •  15
  • 吃包子
  •  15
  • 去学校
  •  15
  • 身体/身体健康
  •  15
  • 工作
  •  15
  • 学习
  •  15
  • 喝/喝水
  •  15
  • 吃面条
  •  15
  • 喝茶/喝
  •  15
  •  15
  • 寄信/信
  •  15
  •  15
  • đọc và dịch: 哥哥在邮局。
    anh trai đi bưu điện
  •  15
  • đọc và dịch:我妈妈姓王。
    mẹ tôi họ Vương
  •  15
  • đọc và dịch: 姐姐学汉语。
    chị gái học tiếng hán
  •  15
  • đọc và dịch: 星期三妈妈去银行。
    thứ 4 mẹ đi ngân hàng
  •  15