Study

Prepare 3 - Unit 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) kệ sách
    bookcase
  • (n) mái nhà
    roof
  • (n) chỗ ngồi
    seat
  • (n) quyển sách, đặt chỗ
    book
  • (n) tủ lạnh
    fridge
  • (n) ngăn kéo
    drawer
  • (n) bức tranh; ảnh
    picture
  • (n) tiệc nướng ngoài trời
    barbecue
  • (n) điều hòa
    air conditioning
  • (n) tốt bụng; loại
    kind
  • (n) máy giặt
    washing machine
  • (n) lò sưởi
    heating
  • (n) nhẫn; gọi điện
    ring
  • (n) đồng hồ đeo tay, xem
    watch
  • (n) thùng rác
    bin
  • (n) đèn
    lights
  • (n) cầu thang
    stairs
  • (n) thư; chữ cái
    letter