Game Preview

Prepare 3 - Unit 8

  •  English    18     Public
    Life in the future
  •   Study   Slideshow
  • (n) điều hòa
    air conditioning
  •  15
  • (n) tiệc nướng ngoài trời
    barbecue
  •  15
  • (n) thùng rác
    bin
  •  15
  • (n) kệ sách
    bookcase
  •  15
  • (n) ngăn kéo
    drawer
  •  15
  • (n) tủ lạnh
    fridge
  •  15
  • (n) lò sưởi
    heating
  •  15
  • (n) đèn
    lights
  •  15
  • (n) mái nhà
    roof
  •  15
  • (n) chỗ ngồi
    seat
  •  15
  • (n) cầu thang
    stairs
  •  15
  • (n) máy giặt
    washing machine
  •  15
  • (n) thư; chữ cái
    letter
  •  15
  • (n) quyển sách, đặt chỗ
    book
  •  15
  • (n) tốt bụng; loại
    kind
  •  15
  • (n) bức tranh; ảnh
    picture
  •  15