Study

Toxic friends

  •   0%
  •  0     0     0

  • bắt đầu một mối quan hệ/ tình bạn
    strike up a relationship/ friendship
  • đâm sau lưng
    stab someone in the back
  • bắt đầu cuộc nói chuyện
    strike up a conversation
  • có điểm chung
    have sthing in common
  • nói sau lưng
    talk behind one's back
  • theo trực giác của tôi
    follow my instinct
  • bắt ai đó tại trận
    caught someone red-handed
  • kén chọn
    pick and choose
  • làm tôi sôi máu
    make my blood boil
  • tôi chẳng cần quan tâm
    I don't give a damn about
  • bước vào cuộc sống của tôi
    come into my life
  • sốc và buồn
    shocked and depressed
  • cắt liên lạc
    break it off
  • làm hòa
    make up
  • có mắt nhìn
    have good eyes for
  • Chúng tôi đã là bạn 3 năm
    We have been friends for....
  • nói xấu ai đó
    speak ill of someone
  • vứt cảm xúc tiêu cực lên tôi
    dump negative feelings on me