Game Preview

Toxic friends

  •  English    18     Public
    frfer
  •   Study   Slideshow
  • kén chọn
    pick and choose
  •  15
  • có điểm chung
    have sthing in common
  •  15
  • đâm sau lưng
    stab someone in the back
  •  15
  • bắt đầu một mối quan hệ/ tình bạn
    strike up a relationship/ friendship
  •  15
  • bắt đầu cuộc nói chuyện
    strike up a conversation
  •  15
  • làm tôi sôi máu
    make my blood boil
  •  15
  • bước vào cuộc sống của tôi
    come into my life
  •  15
  • bắt ai đó tại trận
    caught someone red-handed
  •  15
  • vứt cảm xúc tiêu cực lên tôi
    dump negative feelings on me
  •  15
  • có mắt nhìn
    have good eyes for
  •  15
  • nói xấu ai đó
    speak ill of someone
  •  15
  • nói sau lưng
    talk behind one's back
  •  15
  • cắt liên lạc
    break it off
  •  15
  • theo trực giác của tôi
    follow my instinct
  •  15
  • sốc và buồn
    shocked and depressed
  •  15
  • Chúng tôi đã là bạn 3 năm
    We have been friends for....
  •  15