Game Preview

Speaking A1-A2 - Review Vocabulary 2

  •  English    77     Public
    Review Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • xe trượt tuyết
    sledge
  •  15
  • xe trượt tuyết (động vật kéo)
    sleigh
  •  15
  • trượt tuyết bằng xe trượt tuyết
    go sledging
  •  15
  • tảng băng
    iceberg
  •  15
  • phương tiện giao thông
    traffic
  •  15
  • quá ... để có thể làm gì
    too + adj + to V
  •  15
  • quá nóng, không thể suy nghĩ được
    too hot to think
  •  15
  • cửa hàng đồ cổ
    antique store
  •  15
  • máy làm đá bào siro
    snow cone machine
  •  15
  • thế là xong, dễ ợt mà
    Bob’s your uncle
  •  15
  • nhẹ nhàng, đừng nghiêm khắc với ai
    be easy on sb
  •  15
  • khiến ai tức điên
    drive sb crazy
  •  15
  • bút laze
    laser pointer
  •  15
  • tắm nắng
    get tan
  •  15
  • độc đáo
    unique
  •  15
  • sợ độ cao
    afraid of heights
  •  15