Game Preview

HEALTH

  •  English    36     Public
    GRADE 7_GS
  •   Study   Slideshow
  • (v) gây nên
    cause
  •  15
  • sự căng thẳng
    stress
  •  15
  • (v) ảnh hưởng
    affect
  •  15
  • (n) cân nặng
    weight
  •  15
  • chức năng
    function
  •  15
  • (n) sự kết nối, sự liên quan
    connection
  •  15
  • (v) chia rẽ, tách ra
    separate
  •  15
  • (n) dinh dưỡng
    nutrient
  •  15
  • (n) sức mạnh
    strength
  •  15
  • máu
    blood
  •  15
  • (v) duy trì
    maintain
  •  15
  • có thể>< không thể làm gì
    able >< unable (to v)
  •  15
  • giảm cân >< tang cân
    lose weight >< gain weight
  •  15
  • chia
    divide (into)
  •  15
  • (v) bỏ qua, bỏ
    skip
  •  15
  • uống thuốc
    take medicine
  •  15